tel. 03-5902-5151

Hướng dẫn nhập học

Học phí và phí ký túc xá

学費・寮費

Tất cả số tiền được liệt kê đều đã bao gồm thuế.

Trường hợp cần trường làm thư mời xin visa sẽ tính phí riêng.

KHÓA HỌC DÀI HẠN

Khóa học dài hạn bao gồm 4 khóa học: khóa học thi lên các trường trên, khóa học tiếng Nhật cơ bản, khóa học tiếng Nhật thương mại và khóa học kỹ năng đặc định.

2 năm

Năm thứ nhất (12 tháng)838,100 yen

Bảng kê khai chi tiết

  • Phí kiểm định đầu vào (phí tuyển sinh)22,000 yen
  • Phí nhập học55,000 yen
  • Học phí660,000 yen
  • Phí cơ sở vật chất thiết bị33,000 yen
  • Phí giáo trình47,300 yen
  • Phí bảo hiểm du học sinh12,000 yen
  • Phí khám sức khỏe8,800 yen

Năm thứ hai (từ tháng 13 đến tháng 24)761,100 yen

Bảng kê khai chi tiết

  • Học phí660,000 yen
  • Phí cơ sở vật chất thiết bị33,000 yen
  • Phí giáo trình47,300 yen
  • Phí bảo hiểm du học sinh12,000 yen
  • Phí khám sức khỏe8,800 yen

Tổng cộng

1,599,200 yen

1 năm 9 tháng

Năm thứ nhất (12 tháng)838,100 yen

Bảng kê khai chi tiết

  • Phí kiểm định đầu vào (phí tuyển sinh)22,000 yen
  • Phí nhập học55,000 yen
  • Học phí660,000 yen
  • Phí cơ sở vật chất thiết bị33,000 yen
  • Phí giáo trình47,300 yen
  • Phí bảo hiểm du học sinh12,000 yen
  • Phí khám sức khỏe8,800 yen

Năm thứ hai (từ tháng 13 đến tháng 21)573,625 yen

Bảng kê khai chi tiết

  • Học phí495,000 yen
  • Phí cơ sở vật chất thiết bị24,750 yen
  • Phí giáo trình35,475 yen
  • Phí bảo hiểm du học sinh9,600 yen
  • Phí khám sức khỏe8,800 yen

Tổng cộng

1,411,725 yen

1 năm 6 tháng

Năm thứ nhất (12 tháng)838,100 yen

Bảng kê khai chi tiết

  • Phí kiểm định đầu vào (phí tuyển sinh)22,000 yen
  • Phí nhập học55,000 yen
  • Học phí660,000 yen
  • Phí cơ sở vật chất thiết bị33,000 yen
  • Phí giáo trình47,300 yen
  • Phí bảo hiểm du học sinh12,000 yen
  • Phí khám sức khỏe8,800 yen

Năm thứ hai (từ tháng 13 đến tháng 18)377,150 yen

Bảng kê khai chi tiết

  • Học phí330,000 yen
  • Phí cơ sở vật chất thiết bị16,500 yen
  • Phí giáo trình23,650 yen
  • Phí bảo hiểm du học sinh7,000 yen

Tổng cộng

1,215,250 yen

1 năm 3 tháng

Năm thứ nhất (12 tháng)838,100 yen

Bảng kê khai chi tiết

  • Phí kiểm định đầu vào (phí tuyển sinh)22,000 yen
  • Phí nhập học55,000 yen
  • Học phí660,000 yen
  • Phí cơ sở vật chất thiết bị33,000 yen
  • Phí giáo trình47,300 yen
  • Phí bảo hiểm du học sinh12,000 yen
  • Phí khám sức khỏe8,800 yen

Năm thứ hai (từ tháng 13 đến tháng 15)189,075 yen

Bảng kê khai chi tiết

  • Học phí165,000 yen
  • Phí cơ sở vật chất thiết bị8,250 yen
  • Phí giáo trình11,825 yen
  • Phí bảo hiểm du học sinh4,000 yen

Tổng cộng

1,027,175 yen

KHÓA HỌC NGẮN HẠN

Học phí 1 tháng71,500 yen

Bảng kê khai chi tiết

  • Học phí66,000 yen
  • Phí cơ sở vật chất thiết bị1,834 yen
  • Phí giáo trình3,666 yen

Học phí 2 tháng143,000 yen

Bảng kê khai chi tiết

  • Học phí132,000 yen
  • Phí cơ sở vật chất thiết bị3,667 yen
  • Phí giáo trình7,333 yen

Học phí 3 tháng214,500 yen

Bảng kê khai chi tiết

  • Học phí198,000 yen
  • Phí cơ sở vật chất thiết bị5,501 yen
  • Phí giáo trình10,999 yen

LỚP HỌC CÁ NHÂN

  • Phí đăng ký5,500 yen
  • Học phí(1 tiết 45 phút)3,300 yen
  • Phí giáo trìnhPhí thực tế

Chấp nhận đăng ký từ 2 buổi học riêng trở lên.

Học sinh đang học tại trường không mất phí nhập hội viên.

KÝ TÚC XÁ/ THÁNG

  • Phí vào ký túc (chỉ lần đầu tiên)30,000 yen
  • Phí cơ sở vật chất (chỉ lần đầu tiên)40,000 yen
  • set chăn ga gối (có thể chọn lựa)10,000 yen

KÝ TÚC XÁ OJI

Phòng đơn66,000 yen

Phòng đôi53,000 yen

KÝ TÚC XÁ OJI KAMIYA

Phòng đơn68,000 yen

KÝ TÚC XÁ OJI KAMIYA II

Phòng đơn69,000 yen

Phòng đôi56,000 yen

KÝ TÚC XÁ SHINDEN

Phòng đôi

  • Phòng 20158,000 yen
  • Phòng 30155,000 yen
  • Phòng 30254,000 yen
  • Phòng 30356,000 yen